--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rout out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bát hương
:
Incense burner; joss-stick bowl
+
đượm
:
Catch fire easily, be easily set on fireCủi này rất đượm This firewood catches fire very easily.Be fervent, be ardentMối tình đượmA fervent love
+
tứ tung
:
topsy-turvy
+
đứng đắn
:
Serious, serious-mindedAnh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắnThought still quitr young, he is very serious-minded
+
tiên nga
:
fairy